[태그:] TOPIKBOT

  • 위클리 루카토(Weekly LUKATO) Vol.02

    위클리 루카토(Weekly LUKATO) Vol.02

    🎄 12월 2주차 – 한국은 지금 ‘연말 회식, 하지만…’의 시즌입니다

    [Weekly LUKATO] Số 2 – Hàn Quốc bước vào mùa “liên hoan cuối năm, nhưng mà…”

    👋 안녕하세요, 루카토 친구 여러분!

    Xin chào các bạn LUKATO thân mến!

    이번 주는 연말 회식(송년회) 시즌을 주제로 이야기해 보려고 합니다. ☃️
    Tuần này, chúng ta sẽ cùng nói về chủ đề liên hoan cuối năm – tiệc tất niên, 회식 ở Hàn Quốc.

    한국 사람들에게 12월은 📅
    Đối với người Hàn Quốc, tháng 12

    • 🏢 회사 회식(회사 사람들과의 공식적인 술자리),
      • là mùa của 회식 – những buổi nhậu/ăn uống cùng đồng nghiệp,
    • 🎉 친구들과의 송년회(한 해를 마무리하는 모임),
      • songnyeon-hoe với bạn bè để “tổng kết một năm đã qua”,
    • 👥 동아리·동창 모임까지
      • rồi cả các buổi gặp mặt hội nhóm, bạn học cũ…

    약속과 모임이 폭발하는 달입니다. 💥
    Nói chung là tháng của vô số cuộc hẹn và cuộc nhậu.

    하지만 요즘 MZ 세대는 🤔
    Nhưng mà, thế hệ MZ ngày nay

    “회식이 재미있기는 하지만, 😅
    “회식 thì cũng vui đấy, nhưng mà
    집에 가고 싶기는 해… 🏠”
    nhiều lúc chỉ muốn về nhà thôi…”

    라고 느끼는 경우가 많습니다.
    là cảm giác mà rất nhiều bạn trẻ đang có.

    오늘 Weekly LUKATO Vol.2에서는, 👇
    Trong số Weekly LUKATO Vol.2 hôm nay,

    1. 🇰🇷 한국의 연말 회식/송년회 문화,
      1. chúng ta sẽ tìm hiểu văn hóa tiệc cuối năm/회식 ở Hàn,
    2. 🙅‍♂️ MZ 세대의 회식 거리두기 트렌드,
      1. xu hướng “giữ khoảng cách với 회식” của giới MZ,
    3. 📘 그리고 문법 패턴 **“~기는 하지만”**을 실제 회식·일상 표현에 연결해서 배워 볼 거예요.
      1. và cùng học mẫu câu ngữ pháp “~기는 하지만” qua những ví dụ gắn với chủ đề này nhé.

    🔥 1. 이번 주 한국 핫이슈: “연말이면 회식이 쏟아진다”

    (1. Hot trend Hàn Quốc tuần này: “Cuối năm là mùa 회식 dồn dập”)

    1-1. 연말 회식 & 송년회, 한국에서는 어떻게 할까? 🍻

    (1-1. Ở Hàn Quốc, người ta tổ chức 회식 & tiệc tất niên như thế nào?)

    12월이 되면 한국 직장인들의 카카오톡에는 📱
    Khi bước vào tháng 12, KakaoTalk của dân công sở Hàn Quốc

    “송년회 언제 할까요?” “이번 주에 회식 한 번 하시죠.” 💬
    “Bao giờ mình tổ chức tiệc tất niên nhỉ?” “Tuần này làm một bữa 회식 nhé.”

    같은 메시지가 하나둘씩 올라오기 시작합니다.
    bắt đầu xuất hiện dần dần những tin nhắn kiểu như vậy.

    보통 한국의 연말 회식은 🍗
    Thường thì tiệc cuối năm ở Hàn Quốc

    • 1차: 식당에서 저녁 식사 + 술 🥩
      • Lần 1: ăn tối ở quán + uống rượu,
    • 2차: 호프집이나 바에서 가볍게 한 잔 더 🍺
      • Lần 2: sang quán bia/quán bar uống thêm,
    • 3차: 노래방(코인노래방 포함)에서 노래 부르기 🎤
      • Lần 3: đi hát karaoke (kể cả coin karaoke giá rẻ)

    이런 코스로 이어지는 경우가 많습니다. 🔄
    – đó là “combo” khá điển hình.

    물론 회사마다 분위기는 다르고, 😌
    Tất nhiên, tùy công ty mà không khí khác nhau,

    요즘은 1차만 간단히 하고 끝내는 곳도 많아요. 👌
    và dạo này cũng có nhiều nơi chỉ làm đơn giản 1 tăng rồi về.

    1-2. MZ 세대의 진짜 속마음: “재미있기는 하지만, 피곤하기도 해요” 😫

    (1-2. Tâm trạng thật của giới MZ: “Cũng vui đấy, nhưng mà cũng mệt lắm”)

    MZ 세대(밀레니얼 + Z세대) 직장인들 중에는 💼
    Trong số nhân viên văn phòng thuộc thế hệ MZ,

    “회식이 팀 분위기를 좋게 만들기는 하지만, ✨
    “회식 thì cũng giúp không khí trong team vui hơn đấy, nhưng mà
    솔직히 퇴근 후에는 쉬고 싶기도 해요. 🛌”
    thật lòng mà nói, sau giờ làm mình cũng chỉ muốn nghỉ ngơi thôi.”

    라고 느끼는 사람들이 많습니다.
    là cảm giác mà rất nhiều người đang có.

    또 어떤 사람들은 이렇게 말합니다. 🗣️
    Một số người khác thì nói thế này:

    “상사랑 술 마시는 자리가 🥂
    “Ngồi uống rượu với sếp
    친해지기는 하지만, 🤝
    cũng giúp thân nhau hơn đấy, nhưng mà
    눈치 보이기도 해요. 👀”
    mình cũng phải để ý sắc mặt, khá là áp lực.”

    여기서 이미 오늘의 문법 패턴 📘
    Ngay ở đây, chúng ta đã thấy mẫu ngữ pháp

    **“기는 하지만”**이 자연스럽게 쓰이고 있죠. ✅
    **“
    기는 하지만”** được dùng rất tự nhiên rồi.

    🔑 2. 오늘의 키워드 & 표현: 회식, 송년회, 눈치

    (2. Từ khóa & biểu hiện hôm nay: 회식, 송년회, 눈치)

    2-1. 회식(會食) 🍖

    (2-1. 회식 – “ăn uống công ty”)

    회식은 회사나 조직 사람들이 👥
    “회식” là buổi ăn uống mà mọi người trong công ty/tổ chức

    같이 모여서 밥을 먹고 술을 마시는 🥢
    cùng tụ tập ăn uống, nhậu nhẹt

    반(半)공식적인 자리를 말합니다. 👔
    trong một không khí bán chính thức.

    • 상사와 동료들이 함께 참여하고, 👨‍💼
      • Có sếp và đồng nghiệp cùng tham gia,
    • 회사 비용으로 계산하는 경우가 많습니다. 💳
      • thường do công ty chi trả chi phí.

    그래서 회식은 💡
    Vì vậy, 회식

    “업무의 연장선이기는 하지만, 💼
    cũng là sự tiếp nối của công việc đấy, nhưng mà
    동시에 친해질 수 있는 기회이기도 해요. 🥰”
    đồng thời cũng là cơ hội để mọi người thân thiết hơn.”

    라고 설명할 수 있습니다.
    – có thể giải thích như vậy.

    2-2. 송년회(送年會) 🎉

    (2-2. 송년회 – tiệc tất niên)

    송년회는 한 해(一年)를 보내는 모임, 👋
    “송년회” là buổi gặp mặt để “tiễn năm cũ đi”,

    즉 **연말에 하는 ‘한 해 마무리 파티’**입니다. 🎊
    nói cách khác là tiệc tất niên cuối năm.

    회사 송년회도 있고, 🏢
    Có 송년회 của công ty,

    동아리, 동창, 친구들끼리 하는 송년회도 있습니다. 👯‍♂️
    cũng có 송년회 của câu lạc bộ, bạn học cũ, bạn bè…

    “올해도 고생 많았어요! 👏”
    “Năm nay mọi người vất vả rồi!”
    “내년에도 잘 부탁드립니다! 🙏”
    “Năm sau mong mọi người tiếp tục giúp đỡ nhé!”

    같은 말을 자주 하는 자리입니다.
    – là những câu thường được nói trong dịp này.

    2-3. 눈치 / 눈치 보다 👀

    (2-3. “눈치” – đọc không khí, để ý sắc mặt)

    눈치는 ⚡
    “눈치” có nghĩa là

    상대방의 기분, 분위기를 빠르게 알아차리는 감각 🧠
    khả năng nhanh chóng nhận ra tâm trạng, bầu không khí, ý tứ của người khác.

    을 말합니다.
    – chính là như vậy.

    그래서 한국 직장인들은 이렇게 말하곤 합니다. 🙊
    Vì thế, dân công sở Hàn Quốc hay nói:

    “회식이 끝나기는 했지만, 🏁
    “회식 cũng kết thúc rồi đấy, nhưng mà
    부장님이 아직 안 가셔서 집에 못 가고 눈치 보고 있어요. 😓”
    trưởng phòng vẫn chưa về nên mình vẫn phải nhìn sắc mặt, chưa dám về nhà.”

    여기서도 **“기는 하지만”**이 쓰였죠. 🎯
    Ở đây, mẫu câu **“
    기는 하지만”** lại được dùng một lần nữa.

    📘 3. 오늘의 문법 패턴: “~기는 하지만”

    (3. Mẫu ngữ pháp hôm nay: “~기는 하지만”)

    3-1. 의미 정리 📝

    (3-1. Ý nghĩa)

    **“기는 하지만”**은 👉
    Mẫu **“
    기는 하지만”** dùng để

    1. 어떤 사실을 일단 인정하면서도, 👌
      1. thừa nhận một sự thật nào đó trước,
    2. 그 뒤에 반대되는 느낌/생각을 말할 때 쓰는 표현입니다. 🔄
      1. rồi sau đó nói ra ý kiến/trạng thái trái ngược.

    한국어로는 보통 🇰🇷
    Trong tiếng Hàn, thường mang sắc thái:

    하긴 하는데…”, “하긴 하지만…”
    giống như: “cũng ~ đấy, nhưng mà…”.

    베트남어로는 🇻🇳
    Trong tiếng Việt, có thể dịch là:

    “~ cũng … đấy, nhưng mà …”
    “tuy ~ nhưng …”

    와 비슷한 느낌입니다.
    – mang cảm giác tương tự.


    3-2. 활용 예문 – 회식/송년회 버전 💬

    (3-2. Ví dụ ứng dụng – gắn với 회식/송년회)

    1. 회식이 재미있기는 하지만, 피곤하기도 해요. 😅
      Tiệc công ty thì cũng vui đấy, nhưng mà cũng mệt lắm.
    2. 송년회에서 사진을 많이 찍기는 했지만, 인생샷은 없어요. 📸
      Trong tiệc tất niên mình cũng chụp nhiều ảnh đấy, nhưng chẳng có tấm nào “để đời” cả.
    3. 상사가 친절하기는 하지만, 회식 자리는 조금 부담돼요. 😬
      Sếp thì cũng thân thiện đấy, nhưng những buổi nhậu cùng sếp thì hơi áp lực.
    4. 집에서 쉬고 싶기는 하지만, 팀 분위기를 위해서 송년회에 갈 거예요. 💪
      Mình cũng muốn nghỉ ở nhà lắm, nhưng vì không khí của team nên vẫn sẽ đi tiệc tất niên.
    5. 한국 회식 문화가 독특하기는 하지만, 한 번쯤 경험해 볼 만해요. 🌏
      Văn hóa 회식 ở Hàn cũng khá đặc biệt đấy, nhưng cũng đáng để trải nghiệm một lần.

    3-3. 형태 정리 🔡

    (3-3. Hình thức cấu tạo)

    동사/형용사 어간 + 기는 하지만
    Gốc động từ/tính từ + 기는 하지만

    • 가다 → 가기는 하지만 🚶
      • 가다 → 가기는 하지만
    • 피곤하다 → 피곤하기는 하지만 🥱
      • 피곤하다 → 피곤하기는 하지만
    • 좋다 → 좋기는 하지만 👍
      • 좋다 → 좋기는 하지만

    명사 뒤에는 보통 이기는 하지만을 씁니다.
    Sau danh từ thường dùng 이기는 하지만.

    • 회식이기는 하지만 🍻
      • là 회식 đấy, nhưng mà…
    • 송년회이기는 하지만 (구어에서는 “송년회긴 하지만”으로 축약) 🎉
      • là tiệc tất niên đấy, nhưng mà…

    🗣️ 4. 실제 대화에서 이렇게 씁니다

    (4. Cách dùng trong hội thoại thực tế)

    A: 이번 주에 회사 송년회 있대. 갈 거야? 🤔
    A: Nghe nói tuần này công ty mình có tiệc tất niên đấy. Cậu có đi không?

    B: 가기는 할 건데, 솔직히 집에 가서 쉬고 싶기도 해. 🏠
    B: Tớ cũng sẽ đi đấy, nhưng mà thật lòng cũng muốn về nhà nghỉ.


    A: 어제 회식 어땠어? 재미있었어? 😃
    A: Hôm qua 회식 thế nào? Vui không?

    B: 재미있기는 했지만, 너무 늦게 끝나서 오늘 너무 피곤해. 😴
    B: Cũng vui đấy, nhưng mà kết thúc muộn quá nên hôm nay mệt kinh khủng.


    A: 한국 회식 문화 좀 부담되지 않아? 😰
    A: Cậu có thấy văn hóa 회식 ở Hàn hơi áp lực không?

    B: 부담되기는 하지만, 한국 직장 문화를 이해하는 데는 도움이 되는 것 같아. 📚
    B: Cũng hơi áp lực đấy, nhưng mà tớ thấy cũng giúp mình hiểu hơn về văn hóa công sở Hàn Quốc.

    🎧 5. 듣기 전 미리 볼 표현 (AI 팟캐스트용)

    (5. Một số câu nên chú ý trước khi nghe podcast AI)

    이번 주 AI 한국어 팟캐스트 주제는 🎙️
    Chủ đề podcast tiếng Hàn do AI tuần này là

    “연말 회식, 송년회, 그리고 MZ 세대의 진짜 속마음” 💭
    “Tiệc cuối năm, 회식 và tâm trạng thật của giới MZ”

    입니다.
    là như vậy.

    듣기 전에 아래 표현들을 먼저 읽어 두면, 👀
    Nếu đọc trước những câu dưới đây,

    훨씬 더 잘 들리고, 이해도 빨라질 거예요. 👂
    bạn sẽ nghe dễ hơn và hiểu nhanh hơn.

    1. 회식이 재미있기는 하지만, 내성적인 사람에게는 힘들 수도 있어요. 😔
      • Tiệc công ty thì cũng vui đấy, nhưng với người hướng nội thì có thể rất mệt.
    2. 송년회에 가고 싶기는 하지만, 시험 공부도 해야 해서 고민이에요. 📚
      • Mình cũng muốn đi tiệc tất niên lắm, nhưng còn phải ôn thi nên đang phân vân.
    3. 한국 회식 문화가 부담되기는 하지만, 한국어 공부에는 도움이 돼요. 🇰🇷
      • Văn hóa 회식 ở Hàn cũng hơi áp lực đấy, nhưng lại rất có ích cho việc học tiếng Hàn.

    ✏️ 6. 미니 한국어 연습 코너

    (6. Góc luyện tiếng Hàn mini)

    6-1. 패턴 연습: “~기는 하지만” 변형하기 🔄

    (6-1. Luyện mẫu câu: biến đổi với “~기는 하지만”)

    다음 문장을 보고, 굵게 표시된 부분을 바꾸어 말해 보세요. 🗣️
    Hãy nhìn các câu sau và thử thay đổi phần được in đậm.

    1. 회식이 재미있기는 하지만, 집에 가고 싶어요.
      • 👉 송년회가 기대되기는 하지만, 조금 피곤해요.
      1. Tiệc công ty cũng vui đấy, nhưng mình muốn về nhà.
        • 👉 Cũng mong chờ tiệc tất niên đấy, nhưng hơi mệt.
    2. 한국 드라마가 길기는 하지만, 정주행하면 재밌어요. 📺
      1. Phim Hàn cũng dài đấy, nhưng nếu cày một mạch thì rất hay.
    3. 가격이 비싸기는 하지만, 한 번쯤 경험해 보고 싶어요. 💸
      1. Giá cũng đắt đấy, nhưng mình vẫn muốn thử một lần.

    🧠 7. Weekly Quiz – 오늘의 퀴즈

    (7. Weekly Quiz – Câu đố tuần này)

    오늘 배운 내용을 바탕으로, 아래 질문에 답을 댓글로 남겨 주세요! 👇
    Dựa trên nội dung hôm nay, hãy thử trả lời các câu hỏi dưới đây bằng cách comment nhé!


    Q1. ‘~기는 하지만’의 쓰임으로 가장 알맞은 것은? 🤔

    (Q1. Cách dùng của ‘~기는 하지만’ nào dưới đây là đúng nhất?)

    • A. 어떤 사실을 강하게 부정할 때 쓰는 표현이다. 🙅‍♂️
      • A. Dùng để phủ định mạnh mẽ một sự thật.
    • B. 어떤 사실을 인정하면서, 그와 반대되는 느낌을 덧붙일 때 쓰는 표현이다. 🙆‍♂️
      • B. Dùng để thừa nhận một sự thật, rồi thêm vào cảm xúc/ý kiến trái ngược.
    • C. 미래에 대한 계획을 말할 때 쓰는 표현이다. 🔮
      • C. Dùng để nói về kế hoạch trong tương lai.

    Q2. 다음 중 ‘회식이 재미있기는 하지만, 피곤해요.’의 의미와 가장 가까운 것은? 🧐

    (Q2. Câu nào dưới đây gần nghĩa nhất với câu “회식이 재미있기는 하지만, 피곤해요.”?)

    • A. 회식이 전혀 재미없고, 피곤하기만 하다. 😫
      • A. 회식 hoàn toàn không vui, chỉ thấy mệt.
    • B. 회식이 조금은 재미있지만, 동시에 피곤하다. 😐
      • B. 회식 cũng hơi vui đấy, nhưng đồng thời cũng mệt.
    • C. 회식이 너무 재미있어서 전혀 피곤하지 않다. 🤩
      • C. 회식 quá vui nên hoàn toàn không thấy mệt.

    Q3. 빈칸에 들어갈 말로 가장 알맞은 것은? ✍️

    (Q3. Hãy chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.)

    한국 회식 문화가 부담되기는 ___, 한 번쯤 경험해 볼 만해요.
    Văn hóa 회식 ở Hàn cũng hơi áp lực ___, nhưng cũng đáng để trải nghiệm một lần.

    • A. 하지만
    • B. 해도
    • C. 때문에

    💌 클로징 (Lời kết)

    여기까지 Weekly LUKATO 12월 2주차 Vol.2였습니다. 🏁
    Vậy là chúng ta đã cùng đi hết Weekly LUKATO – số 2, tuần thứ 2 tháng 12 rồi.

    읽어 주셔서 정말 감사합니다. 🙏
    Cảm ơn các bạn đã đọc đến đây.

    여러분이 남겨 주시는 댓글, 좋아요, 공유 하나하나가 ❤️
    Mỗi comment, lượt like, lượt chia sẻ của các bạn

    저희 팀에게는 정말 큰 힘이 됩니다. 💪
    đều là một nguồn động lực rất lớn cho team LUKATO.

    “이런 주제도 다뤄 주세요! 🙋‍♀️”
    “이 표현도 설명해 주세요! 🙋‍♂️”
    “Hãy làm thêm về chủ đề này đi ạ!”
    “Giải thích giúp em biểu hiện này với!”

    원하시는 내용이 있다면 언제든지 댓글로 남겨 주세요. ⌨️
    Nếu có chủ đề hay biểu hiện nào muốn LUKATO làm, hãy comment cho chúng mình nhé.

    다음 주에 만나요! 👋
    Hẹn gặp lại các bạn vào tuần sau!

  • 위클리 루카토(Weekly LUKATO) Vol.01

    12월 1주차 – 한국은 지금 ‘얼죽아의 계절’입니다 ☃️

    [Weekly LUKATO] Số 1 – Hàn Quốc bước vào “mùa Eol-Juk-A”


    👋 안녕하세요, 루카토 친구 여러분!


    이번 주부터 새롭게 시작하는 위클리 루카토(Weekly LUKATO)

    첫 번째 호입니다.

    앞으로 매주 한 번,

    • 한국에서 지금 뜨거운 뉴스 & 트렌드,
    • 교과서에는 없는 진짜 한국어 표현,
    • K-컬처 이야기,
    • 그리고 AI 한국어 오디오 팟캐스트

    까지 한 번에 묶어서 전해 드리려고 합니다.

    목표는 딱 하나입니다.

    Xin chào các bạn LUKATO!
    Tuần này chúng ta chính thức ra mắt bản tin Weekly LUKATO – số đầu tiên.

    Từ bây giờ, mỗi tuần một lần, LUKATO sẽ gửi đến các bạn:

    • Tin tức & xu hướng mới nhất từ Hàn Quốc
    • Những cách nói tiếng Hàn không có trong giáo trình
    • Câu chuyện K- culture thú vị (K‑pop, phim, food, lifestyle…)
    • podcast tiếng Hàn do AI 🎧

    Mục tiêu chỉ có một:


    📰 1. 이번 주 한국 핫이슈: “서울의 밤은 빛으로 가득하다” ✨

    (1. Hot trend Hàn Quốc tuần này: “Đêm Seoul ngập tràn ánh sáng” ✨)

    1-1. 명동, 다시 살아나다

    코로나 이후 몇 년 동안 한산했던 서울 명동이, 드디어 완전히 살아났습니다. 12월이 되자마자, 주말 저녁 명동 거리 인파는 “와… 이게 진짜 K-컬처 파워구나” 라는 말이 절로 나올 정도예요.

    특히, 신세계 백화점 본점의 미디어 파사드가 올해 레전드입니다.

    • 건물 전체에 초대형 LED 영상이 흐르고,
    • 산타, 루돌프, 눈 내리는 숲, 마법 같은 CG가 계속 바뀌면서
    • “이건 그냥 건물이 아니라 하나의 영화세트장 같은데?” 라는 말이 나옵니다.

    사진 한 장 찍으려면 줄을 20~30분 서는 건 기본.
    한국인 + 외국인 관광객들이 삼각대 세우고, 폰으로 동영상 찍고, 인스타 릴스로 올리느라 정신이 없어요.

    Sau đại dịch, Myeongdong từng vắng lặng trong một thời gian khá dài.
    Nhưng bây giờ, đặc biệt là từ đầu tháng 12, khu này đã hồi sinh đúng nghĩa “full công suất”.

    Điểm nhấn nổi bật nhất là Cửa hàng bách hóa Shinsegae chi nhánh chính với màn hình Media Facade bao trùm cả tòa nhà.

    • Cả tòa nhà trở thành một “màn hình khổng lồ”
    • Hình ảnh ông già Noel, tuần lộc, rừng tuyết, hiệu ứng 3D siêu “ảo ma”
    • Cảm giác như đang đứng trước một studio quay phim Hollywood vậy.

    Muốn chụp một tấm ảnh sống ảo “ra gì” thì phải xếp hàng 20–30 phút là chuyện thường.
    Người Hàn lẫn khách du lịch nước ngoài đều dựng tripod, quay video, đăng lên Instagram Reels, TikTok… liên tục.

    “명동 밤거리 + 신세계 백화점 앞 야경 촬영”
    은 무조건 일정에 넣어야 할 필수 코스입니다.


    🧊 2. 영하 10도에도 아이스? 한국의 기묘한 사랑, “얼죽아”

    (2. Âm 10 độ vẫn uống lạnh? Tình yêu kỳ lạ của người Hàn dành cho “Eol-Juk-A”)

    2-1. 단어 해부 (Giải phẫu từ vựng)

    오늘의 키워드: 얼죽아

    • – 얼어도 (얼다: 얼다 = to freeze)
    • – 죽어도 (죽다 = to die)
    • – 아이스 아메리카노 (Iced Americano)

    그래서 얼죽아는…

    “얼어 죽어도 아이스 아메리카노”

    를 줄인 말입니다.

    즉,

    “날씨가 아무리 추워도, 난 무조건 아이스 아메리카노만 마신다”
    는 의미죠.

    Từ khóa hôm nay: Eol-Juk-A

    • Eol – từ “얼어도” (dù có đóng băng)
    • Juk – từ “죽어도” (dù có chết)
    • A – viết tắt của “Iced Americano”

    Gộp lại, Eol-Juk-A nghĩa là:

    “Dù có chết rét cũng phải uống cà phê Mỹ đá (Iced Americano)” 🧊

    Nói cách khác:

    “Trời có lạnh cỡ nào thì mình vẫn trung thành với Americano đá!”

    2-2. 실제 대화에서 이렇게 씁니다 (Cách dùng trong hội thoại thực tế)

    A: 야, 밖에 영하 5도래. 오늘은 따뜻한 라떼 마시자.
    B: 무슨 소리야. 나는 얼죽아야. 아이스 아메리카노 고!

    A: Này, ngoài trời âm 5 độ đấy. Hôm nay uống latte nóng đi.
    B: Nói gì vậy trời. Tôi là Eol-Juk-A đó. Cho tôi một ly Americano đá!

    여기서 “나는 얼죽아야” =

    “난 원래 얼어 죽어도 아이스 아메리카노파야”
    라는 자기 정체성을 나타내는 말입니다. (ㅋㅋ)


    ☕ 3. 작지만 강력한 표현 하나 더: “아아”는 또 뭐야?

    (3. Một biểu hiện nhỏ nhưng “chất”: Vậy “A-A” là gì nữa?)

    한국 카페에서 메뉴를 주문할 때,
    사람들이 이렇게 말하는 경우가 많습니다.

    “아아 한 잔 주세요.”

    여기서 “아아” = 아이스 아메리카노의 줄임말입니다.

    • 따뜻한 아메리카노 → “뜨아” (뜨거운 아메리카노)라고 부르기도 하고
    • 아이스 아메리카노 → “아아”

    그래서 한국 카페에서

    “아아 두 잔, 뜨아 한 잔이요”
    라고 말하는 손님들을 정말 자주 볼 수 있어요.

    Tại quán cà phê Hàn Quốc, bạn sẽ thường nghe khách gọi:

    “Cho tôi một ly A-A.”

    Trong đó “A-A” chính là viết tắt của Iced Americano.

    • Americano nóng → có người gọi vui là “Tteu-A” (뜨아)
    • Americano đá → “A-A” (아아)

    Nên nếu sau này các bạn nghe ai nói:

    “Hôm nay lạnh quá, thôi uống Tteu-A chứ không A-A nữa đâu”
    thì hãy nhớ: họ đang nói về Americano nóng & lạnh đó nhé. 😄


    🎧 4. AI 한국어 팟캐스트 – “서울의 겨울과 얼죽아”

    (4. Podcast tiếng Hàn do AI thực hiện – “Mùa đông Seoul & Eol-Juk-A”)

    이제는 눈으로만 읽지 말고, 귀로도 들어볼 시간입니다.

    이번 주부터 LUKATO는 가상 AI 진행자가 대화하는 형식의 한국어 오디오 팟캐스트를 제공합니다.

    이번 에피소드 주제:

    “서울의 겨울 거리 + 얼죽아 + 명동 나들이”

    Chủ đề tập tuần này:

    “Đường phố mùa đông ở Seoul + Eol-Juk-A + đi dạo Myeongdong”

    듣기 전 미리 볼 표현 (Một số từ/biểu hiện nên chú ý trước khi nghe)

    • “오늘 완전 얼죽아 날씨다.”
    • “명동 신세계 앞에서 인생샷 찍자.”
    • “손 시려 죽겠는데 왜 굳이 아이스를 마셔?”

    • “Hôm nay đúng chuẩn thời tiết của hội Eol-Juk-A.”
    • “Ra trước Shinsegae Myeongdong chụp một tấm ảnh để đời đi.”
    • “Tay lạnh cóng luôn, sao vẫn nhất quyết uống đồ đá vậy?”


    📝 5. 미니 한국어 연습 코너 (Góc luyện tiếng Hàn mini)

    5-1. 오늘의 패턴: “~해도” (Dù… nhưng vẫn…)

    • 느껴져도 → 추워도
    • 피곤해도 → 피곤해도
    • 바빠도 → 바빠도

    예문

    1. 얼어 죽어도 아이스 아메리카노를 마십니다.
    2. 피곤해도 K-드라마는 꼭 보고 자요.
    3. 바빠도 Weekly LUKATO는 읽을 거예요. 😉

    • “~해도” trong tiếng Hàn mang nghĩa giống với “dù… nhưng vẫn…”.

    Ví dụ:

    1. Dù có chết rét đi nữa thì tôi vẫn uống Americano đá.
    2. Dù mệt tôi vẫn phải xem K‑drama rồi mới ngủ.
    3. Dù bận tôi vẫn sẽ đọc Weekly LUKATO. 😉

    🎯 6. Weekly Quiz – 오늘의 퀴즈

    오늘 배운 내용을 바탕으로, 아래 질문에 답을 댓글로 남겨 주세요!

    Q1. ‘얼죽아’의 의미로 올바른 것은?

    A. 얼어 죽어도 아이스크림
    B. 얼어 죽어도 아이스 아메리카노
    C. 얼굴이 죽어도 아기 피부

    Q2. 한국 카페에서 ‘아아 한 잔 주세요’라고 하면, 무슨 음료를 주문하는 걸까요?


    Dựa trên nội dung hôm nay, hãy thử trả lời câu hỏi dưới đây bằng cách comment nhé!

    Q1. Nghĩa đúng của từ lóng “Eol-Juk-A” là gì?

    A. Dù có chết rét vẫn ăn kem
    B. Dù có chết rét vẫn uống Americano đá
    C. Dù mặt có xấu vẫn có làn da em bé

    Q2. Trong quán cà phê Hàn Quốc, nếu khách nói “Cho tôi một ly A-A”, họ đang gọi loại đồ uống nào?


    💌 클로징 (Lời kết)

    여기까지 Weekly LUKATO 12월 1주차 Vol.1였습니다.

    읽어 주셔서 정말 감사드리고,
    여러분이 남겨 주시는 댓글, 좋아요, 공유 하나하나가
    저희 팀에게는 정말 큰 힘이 됩니다.

    “이런 주제도 다뤄 주세요!”
    “이 표현도 설명해 주세요!”

    원하시는 내용이 있다면 언제든지 댓글로 남겨 주세요.